Tuần tra Biển Đông: Mỹ sẽ nói ít, làm nhiều
Kể từ tháng 10/2015, Hải quân Mỹ có nhiều cuộc tuần tra hải quân để bảo vệ quyền tự do hàng hải (gọi tắt là FONOP) ở Biển Đông, chống lại tham vọng của Bắc Kinh độc chiếm vùng biển này. Bắc Kinh phản ứng dữ dội trước mỗi cuộc tuần tra áp sát một số đảo nhân tạo mà Trung Cộng bồi đắp và kiểm soát, vốn thường được đưa tin rộng rãi.
Một số diễn biến gần đây cho thấy chính quyền Mỹ dưới thời tổng thống Donald Trump dường như đang điều chỉnh chính sách: nói ít hơn và làm nhiều hơn. Cụ thể là gia tăng các hoạt động tuần tra nhằm bình thường hóa sự hiện diện của Hải quân Mỹ trên toàn bộ vùng biển này, nhưng hạn chế quảng bá.
Theo Reuters, hôm 15/06/2017, chiếm hạm Mỹ USS Sterett đã ghé thăm cảng Trạm Giang, tỉnh Quảng Đông, Trung Cộng, căn cứ thuộc Hạm Đội Nam Hải, có nhiệm vụ kiểm soát Biển Đông. Phát biểu với báo giới trên chiếc tàu chiến này, tư lệnh Hạm Đội Thái Bình Dương Mỹ, đô đốc Scott Swift, đã hoan nghênh một diễn biến mới đây mà ông cho là “rất tích cực” trong chính sách Biển Đông của Washington: Đó là giảm thông tin, quảng bá về các hoạt động tuần tra tại Biển Đông.
Chuyến viếng thăm của tư lệnh Mỹ diễn ra chỉ ba tuần sau chuyến tuần tra FONOP của tàu chiến Mỹ USS Dewey trong phạm vi “12 hải lý” của Đá Vành Khăn (Mischief Reef), quần đảo Trường Sa. Tư lệnh Scott Swift đã từ chối trả lời các câu hỏi về các hoạt động của tàu USS Dewey.
Dưới thời Obama, các đợt tuần tra tại Biển Đông đã được quảng bá rộng rãi. Trang mạng chuyên về thời sự chính trị châu Á The Diplomat nhấn mạnh đến việc nhiều tin tức lộ ra ngoài trước ba cuộc tuần tra.
Về tương lai của các chiến dịch bảo vệ quyền tự do hàng hải, lãnh đạo Hạm đội Thái Bình Dương nhấn mạnh là các hoạt động tuần tra tại Biển Đông không những vẫn sẽ tiếp tục như chiến lược đã được vạch ra dưới thời tổng thống tiền nhiệm Obama, mà còn gia tăng về mức độ. Dự kiến, tổng thời gian mà các tàu chiến của Hải quân Hoa Kỳ hiện diện tại Biển Đông trong năm 2017 có thể hơn 900 ngày, so với con số trung bình từ 600 đến 700 ngày/năm.
Về sự thay đổi nói trên, báo Anh Financial Times dẫn lời bà Bonnie Glaser, một chuyên gia về Trung Cộng tại Trung tâm Center for Strategic and International Studies, có trụ sở tại Washington. Theo chuyên gia này, việc Washington quảng bá rộng rãi về các cuộc tuần tra trong giai đoạn khởi đầu chiến dịch trong hai năm 2015 và 2016 một phần là để trấn an các đồng minh trong khu vực, trong khi đó, chiến dịch FONOP hiện nay đã trở thành một nhiệm vụ bình thường, không còn cần “thảo luận” nữa.
Chuyên gia về an ninh quốc tế cũng lưu ý là các cuộc tuần tra FONOP của Hoa Kỳ đã diễn ra từ nhiều thập kỷ nay, và không chỉ nhằm bảo vệ quyền tự do hàng hải tại Biển Đông, chống lại tham vọng bá quyền của Trung Cộng. Bài bình luận “Hải quân Mỹ duy trì hiện diện tại Biển Đông”, trên The Diplomat, dẫn lại bản báo cáo thường niên của bộ Quốc Phòng Mỹ, theo đó FONOP là một chương trình bảo vệ luật pháp quốc tế trên biển trên phạm vi toàn cầu, chứ không phải chỉ nhắm riêng vào Trung Cộng. Riêng tại Biển Đông, hoạt động bảo vệ tự do hàng hải của Hải quân Mỹ là trên toàn khu vực, chứ không chỉ riêng tại một số đảo đá nhân tạo mà Trung Cộng đang nỗ lực quân sự hóa.
Việc điều chỉnh chính sách nói trên của Hoa Kỳ cho thấy Washington vừa kiên quyết trong chính sách bảo vệ tự do hàng hải ở Biển Đông, chống tham vọng độc chiếm của Bắc Kinh, nhưng cũng vừa duy trì quan hệ hữu nghị, hợp tác với Trung Cộng, bất chấp các căng thẳng chính trị. Chuyến công du Trung Cộng ba ngày của tư lệnh Hạm đội Thái Bình Dương là chuyến viếng thăm đầu tiên của một chiến hạm Hoa Kỳ tại Trung Cộng kể từ tháng 8/2016, và cũng là chuyến thăm đầu tiên dưới thời tổng thống Donald Trump.
Trọng Thành (RFI)